

| Sunday | chủ nhật |
| Monday | thứ hai |
| Tuesday | Thứ ba |
| Wedsnesday | Thứ tư |
| Thursday | thứ năm |
| Friday | Thứ sáu |
| Satuday | Satuday. |
| January | tháng Giêng |
| February | tháng hai |
| March | bước đều |
| April | tháng tư |
| May | Có thể |
| June | Tháng sáu |
| July | tháng Bảy |
| August | Tháng tám |
| September | Tháng Chín |
| October | Tháng Mười |
| November | tháng Mười Một |
| December | tháng 12 |
| spring | mùa xuân |
| summer | mùa hè |
| autumn | mùa thu |
| winter | mùa đông |
| one | một |
| two | hai |
| three | ba |
| four | bốn. |
| five | năm |
| six | sáu |
| seven | bảy |
| eight | tám |
| nine | chín |
| ten | mười |
| twenty | hai mươi |
| thirty | ba mươi |
| forty | bốn mươi |
| fifty | năm mươi |
| sixty | Sáu mươi |
| seventy | bảy mươi |
| eighty | tám mươi. |
| ninety | chín mươi sáng |
| hundred | hàng trăm. |
| thousand | một ngàn. |
| million | triệu |
| billion | Tỷ |
| air | hàng không |
| cloud | đám mây |
| cold | lạnh |
| darkness | bóng tối |
| dew | sương |
| dust | bụi bặm |
| earth | Trái đất |
| east | phía đông |
| eclipse | Eclipse. |
| fire | lửa |
| fog | sương mù |
| frost | sương giá |
| hail | kêu |
| heat | nhiệt |
| light | nhẹ |
| lightning | Lightning. |
| moon | mặt trăng |
| moonlight | ánh trăng |
| nature | Thiên nhiên |
| north | Bắc |
| rain | cơn mưa |
| rainbow | cầu vồng |
| shadow | bóng tối |
| sky | bầu trời |
| snow | tuyết |
| south | miền Nam |
| star | ngôi sao |
| sun | mặt trời |
| thunder | sấm sét |
| weather | thời tiết |
| west | hướng Tây |
| wind | gió |
| bay | vịnh |
| beach | bờ biển |
| cape | áo choàng |
| cliff | vách đá |
| coast | bờ biển |
| creek | Lạch nhỏ |
| current | hiện hành |
| flood | lụt |
| flow | lưu lượng |
| hill | đồi |
| ice | Nước đá |
| island | hòn đảo |
| lake | Hồ |
| land | đất |
| marsh | đầm lầy |
| moor | moor. |
| mountain | núi |
| mud | Bùn. |
| river | dòng sông |
| rock | đá |
| sand | cát |
| sea | biển |
| seashore | Bờ biển |
| storm | bão |
| stream | dòng |
| tide | thủy triều |
| valley | thung lũng |
| water | nước |
| waterfall | thác nước |
| wave | sóng |


Sunday chủ nhật Monday thứ hai Tuesday Thứ ba Wedsnesday Thứ tư Thursday thứ năm Friday Thứ sáu Satuday January tháng Giêng February tháng hai March bước đều April tháng tư May tháng June tháng Sáu July tháng Bảy August tháng Tám September Tháng Chín October Tháng Mười November tháng Mười Một December tháng spring mùa xuân summer mùa hè winter mùa đông autumn mùa thu one một two hai three ba four bốn. five năm six sáu seven bảy eight tám nine chín ten mười twenty hai mươi thirty ba mươi forty bốn mươi fifty năm mươi sixty Sáu mươi seventy bảy mươi eighty tám mươi. ninety chín mươi sáng hundred hàng trăm. thousand một ngàn. million triệu billion Tỷ The World and Its Elements air hàng không cloud đám mây cold lạnh darkness bóng tối dew sương dust bụi bặm earth Trái đất east phía đông eclipse Eclipse. fire lửa fog sương mù frost sương giá hail kêu heat nhiệt light ánh sáng lightning moon mặt trăng moonlight ánh trăng nature Thiên nhiên north Bắc rain cơn mưa rainbow cầu vồng shadow bóng sky bầu trời snow tuyết south miền Nam star ngôi sao sun mặt trời thunder sấm sét weather thời tiết west hướng Tây wind gió

